chướng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 鄣:chướng, chương 嶂:chướng, tòa 戆:chướng, cống, tráng 㢓:chướng瘴:chướng 幛:chướng, trướng 障:chướng, chương (常用字) 幛:chướng, trướng 嶂:chướng瘴:chướng 障:chướng 喃字 鄣:chương, chướng 嶂:chướng 障:chướng 彰:chương, chướng 张:choang, chương, trang, chanh, chăng, dăng, chướng, nhướng, trương, trướng, giương瘴:chứng, chướng 胀:rướn, chương, chướng, trướng 幛:choáng, chướng, trướng, cháng 赣:cảm, cống, chạng, chảng, chướng 相似国语字 chuông chường chuồng chưởng chuộng chướng chương 释义 汉字:㢓 张 赣 戆 嶂 胀 彰 鄣 幛 瘴 障