chanh 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 橙:đăng, tranh, chanh, sập, đắng (常用字) 橙:chanh, sập 喃字 挣:tranh, chanh, tránh 𣔥:chanh 棦:giành, chanh, ranh 争:tranh, chanh, tránh, danh争:dành, giành, tranh, chanh, dềnh, giầnh, gianh, tránh, danh, ganh 张:choang, chương, trang, chanh, chăng, dăng, chướng, nhướng, trương, trướng, giương 橙:tranh, chanh 柾:chanh, cữu 相似国语字 chanh chạnh chánh chảnh chành 释义 柠檬