chuộng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 𢝆:chuộng 重:chồng, trụng, chuộng, trửng, trọng, chùng, trộng, trùng, chõng 𡮵:chuộng𡮶:chuộng 尚:thằng, chuộng, thượng, sượng 尚:thằng, chuộng, thượng, sượng User:Wjcd/paro/chuong 释义 汉字:尚 𡮶 𡮵 尚 𢝆 重 爱好,喜好 崇尚,推崇