chứng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 证:chứng 症:chứng, chưng, trưng 㡧:chứng, tránh 症:chứng, chưng, trưng证:chứng 䥌:chứng 烝:chứng, chưng 证:chứng (常用字) 证:chứng 烝:chứng, chưng证:chứng 症:chứng 喃字 证:chứng 症:chứng, chưng, trưng 症:trứng, chứng, chấng 证:chừng, chứng, chững, chống瘴:chứng, chướng 烝:chừng, chứng, chưng 证:chừng, chứng, chững, chống 相似国语字 chung chưng chứng chúng chững chủng chửng chùng chừng chựng 释义 汉字:㡧 证 证 症 䥌 证 症 烝 瘴 证据,凭据,证明,昭鉴 病症