cháng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 chang chạng chặng chàng chăng chẩng chảng chằng chấng cháng chẳng 释义 汉字:𣈚 鱆 幛 组词 láng cháng 无目的地 不着边际的(闲扯,闲荡)