chuông 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 钟:chuông, chung 锺:chuông, chung 鉖:chuông 相似国语字 chuông chường chuồng chưởng chuộng chướng chương 释义 汉字:锺 鉖 钟 钟,铃 打铃,响铃 方