chuồng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 𡈡:chuồng 𡈈:chuồng 栫:tiến, chuồng𡈩:chuồng 框:khuông, chuồng 相似国语字 chuông chường chuồng chưởng chuộng chướng chương 释义 汉字:𡈈 𡈡 栫 框 𡈩 圈 牛棚