cống 释义: cống cong,英语单词,主要用作缩写词,作缩写词时译为“越共(Vietcong);会众的,集会的(congregational);代表大会,国会(congress);议会的,国会的(congressional)”。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 贡:cống 杠:dang, giang, cống 赣:cảm, cống, cám 𬕂:cống 戆:chướng, cống, tráng 赣:cống, cám, công 唝:hống, cống贛:cống, cám 杠:chỉ, cống, thị 贡:cống 赣:cảm, cống, cám 唝:hống, cống 汞:hống, cống (常用字) 贛:cống 杠:cống 贡:cống赣:cống, cám 汞:hống, cống 喃字 贡:cống 贡:gúng, cống, gún, gỏng, xống, cóng 唝:rống, cống, hống 贛:cống, chạng 杠:cống, cồng, cổng, giang𬕂:cống 赣:cảm, cống, chạng, chảng, chướng 唝:cống, hống 𣹟:cống 相似国语字 cổng công cong cồng cõng cộng còng cóng Cống cọng cống 释义 水渠 水闸 阴沟 涵洞 进贡 贡生