trướng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 truông trương trường trượng truồng trướng trưởng 释义 汉字:张 账 肠 长 縇 怅 张 帐 账 涨 帐 涨 胀 长 胀 幛 怅