nhướng是什么意思_nhướng读音|解释_nhướng同义词|反义词

nhướng

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

Template:越参/nhuong

释义

汉字:张 攘 涨 嚷