chưởng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 chuông chường chuồng chưởng chuộng chướng chương 释义 汉字:仉 鞜 绱 礃 掌 𠫝 党 党 执掌 掴,揍 武侠小说