chăng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 庄:chẳng, giặng, bành, trang, giằng, chăng, dặng 拯:chẳng, cực, chẩng, chặn, chững, giẩng, chặng, xửng, chăng, chửng, chựng 庒:chẳng, chăng张:choang, chương, trang, chanh, chăng, dăng, chướng, nhướng, trương, trướng, giương 丕:phỉ, chẳng, phi, vạy, chăng, vầy, vậy, bậy :chăng 相似国语字 chang chạng chặng chàng chăng chẩng chảng chằng chấng cháng chẳng 释义 疑问词 张开,撑开,支开