chường 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 呈:xình, triềng, chường, rềnh, chiệng, chình, trình, chiềng, rình, trành 悜:chường 相似国语字 chuông chường chuồng chưởng chuộng chướng chương 释义 汉字:悜 呈 现世 现眼