chửng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 chung chưng chứng chúng chững chủng chửng chùng chừng chựng 释义 汉字:撜 丞 承 拯 氶 㐼 顺溜,顺畅无阻