chằng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 𦀐:chằng 𦁢:chằng𤠶:chằng, chằn 相似国语字 chang chạng chặng chàng chăng chẩng chảng chằng chấng cháng chẳng 释义 捆绑 胡来