chàng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 幢:chàng, tràng 撞:chàng, tràng (常用字) 幢:chàng 撞:chàng 喃字 幢:chàng, choàng, tràng 䗅:chàng 𧛇:chàng, tràng𧑆:chàng 払:chàng 撞:chàng, tràng 相似国语字 chang chạng chặng chàng chăng chẩng chảng chằng chấng cháng chẳng 释义 少年 君,夫君 凿子