chẳng是什么意思_chẳng读音|解释_chẳng同义词|反义词
越南语
发音
喃字
- 庄:chẳng, giặng, bành, trang, giằng, chăng, dặng
- 拯:chẳng, cực, chẩng, chặn, chững, giẩng, chặng, xửng, chăng, chửng, chựng
- 庒:chẳng, chăng
- 极:chẳng, cực, cọc
- 丕:phỉ, chẳng, phi, vạy, chăng, vầy, vậy, bậy
- 丞:chẳng, thừa
User:Wjcd/paro/chang
释义
汉字:庄 庒 丞 丕 拯 极
- 毫不
组词
- chẳng bằng 倒不如
- chẳng bõ 划不来
- chẳng cứ 不单
- chẳng gì 起码
- chẳng hạn 例如
- chẳng hề 从来不
- chẳng lẽ 难道
- chẳng lọ 岂只
- chẳng mấy khi 很少有机会
- chẳng mấy nỗi 没多久
- chẳng những 不单
- chẳng qua 不过如此
- chẳng sao 没关系
- chẳng xiết 难尽