chang 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 chang chạng chặng chàng chăng chẩng chảng chằng chấng cháng chẳng 释义 汉字:庄 𣆮 妆 𤑈 真 组词 chang chang 太阳热烘烘 nắng chang chang 赤日炎炎,烈日当空 trốc chang 落花流水