dềnh 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 dênh đềnh dềnh đểnh dệnh đễnh đênh 释义 汉字:溋 情 挰 盈 争 组词 dập dềnh 飘摇 飘荡