chánh 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 眐:chánh, chính 正:chinh, chánh, chính政:chinh, chánh, chính (常用字) 正:chánh, chính 政:chánh 喃字 𧣠:chánh 正:chinh, giêng, chếnh, chênh, chiếng, chánh, chính𦭒:nhánh, chánh 政:chinh, chiếng, chánh, chính 相似国语字 chanh chạnh chánh chảnh chành 释义 正职 树枝 正