chành是什么意思_chành读音|解释_chành同义词|反义词
chành
越南语
发音
北部方言(河内):
中部方言(顺化):
南部方言(西贡):
相似国语字
chanh
chạnh
chánh
chảnh
chành
释义
汉字:梗
打水漂
割破
开大
- 快捷目录 -
越南语
发音
释义
返回顶部