đắng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 戥:đẳng, đắng 褧:quýnh, đắng 凳:đắng 蕑:gian, đắng凳:đăng, đắng 磴:đặng, đắng 橙:đăng, tranh, chanh, sập, đắng 浙:xế, chiết, đắng (常用字) 凳:đắng 喃字 𡂱:đắng 邓:đặng, đắng 戥:đắng, đẳng 邓:dằng, đẵng, đắn, đặng, đắng, dựng, đựng, nựng, đậng, rặng 凳:đắng 蹬:đăng, đặng, đắng, đưng 墱:đặng, đắng凳:đắng 䔲:đăng, đắng, đâng 𧃵:đắng 噔:đằng, đắng 𨐸:đắng 𡃻:đắng User:Wjcd/paro/dang 释义 汉字:凳 𡂱 䔲 墱 邓 戥 𨐸 邓 褧 浙 凳 𧃵 磴 蕑 噔 蹬 𡃻 橙 苦