dang 黎语 发音 (标准黎语) IPA(帮助):/taŋ˥˧/动词 dang 抵,拦住名词 dang 龙参考资料 文明英; 文京 (2006) 黎语基础教程[1], 北京: 中央民族大学出版社, ISBN 978-7-81108-001-8, OCLC 784096673越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 杠:dang, giang, cống 肛:dang, giang 喃字 𢬥:dàng, ràng, dan, giắng, giàng, giằng, giạng, giăng, dang, giương 𢺤:dan, dang, lườn 杨:dàng, thang, dâng, dương, dang 拦:làn, đan, dan, lan, dàn, dang延:diên, dan, giêng, rền, niển, duyên, dang 扬:dàng, giàng, dâng, đang, dương, dường, nhàng, dang, đàng, duồng, giương 江:nhăng, giàng, giang, gianh, giăng, dang 相似国语字 dang dạng dẵng dậng đãng đẳng đâng dàng dăng dắng đang đáng đẵng đầng dãng dằng dặng đàng đăng đắng đấng dáng dẳng dâng đảng đằng đặng đậng 释义 汉字:𢺤 拦 𢬥 江 肛 杨 扬 延 杠 伸展,摊开,摆开