đáng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 挡:đáng, đảng 档:đáng, đương 儅:đáng, đang, đương 挡:đáng, đang, đảng 当:đáng, đang, đương档:đáng, đương 当:đáng, đang, đương 当:đáng, đang, đương 瓽:đáng (常用字) 档:đáng, đương 当:đáng, đương 喃字 挡:đáng 澢:đáng 挡:đáng, đảng 挡:đáng 𠎬:đáng, đấng, đứng 当:đáng, đương, đang档:đáng, đương, đang 当:đáng, đấng, đương, đang 镫:đáng, đăng, đặng, đâng 瓽:đáng 镫:đáng, đăng, đặng 相似国语字 dang dạng dẵng dậng đãng đẳng đâng dàng dăng dắng đang đáng đẵng đầng dãng dằng dặng đàng đăng đắng đấng dáng dẳng dâng đảng đằng đặng đậng 释义 汉字:当 镫 档 当 瓽 镫 𠎬 儅 当 档 挡 挡 澢 挡