đẵng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 dang dạng dẵng dậng đãng đẳng đâng dàng dăng dắng đang đáng đẵng đầng dãng dằng dặng đàng đăng đắng đấng dáng dẳng dâng đảng đằng đặng đậng 释义 汉字:荡 邓 媵