giang 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 giang giảng giáng giăng giắng giầng giàng giãng giạng giằng giặng giẩng 释义 汉字:瓨 㧏 茳 杠 豇 阳 江 肛 釭 𤭛 𥬮 杠 扛 缸 㧏 肛