dường 越南语 读音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 养:dượng, dường, dưỡng, dạng 养:dượng, dường, dưỡng, dạng饧:dường, dương, đường 喃字 𠍵:dáng, dường 𦍛:dáng, dường 扬:dàng, giàng, dâng, đang, dương, dường, nhàng, dang, đàng, duồng, giương羕:nhường, dáng, rạng, dường, dạng :dường 相似国语字 duông dưỡng dường đương đượng dương duồng dượng đường 释义 汉字: 养 羕 养 𠍵 𦍛 扬 饧 好像,似乎