chiềng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 呈:xình, triềng, chường, rềnh, chiệng, chình, trình, chiềng, rình, trành 𦀚:chiềng, giềng, giường𠴔:dành, trình, chiềng, rình, xính 相似国语字 chiêng chiềng chiếng chiệng 释义 汉字:𠴔 𦀚 呈 组词 chùng chiềng 摇晃不定,动荡不安