chiệng是什么意思_chiệng读音|解释_chiệng同义词|反义词
chiệng
越南语
发音
北部方言(河内):
中部方言(顺化):
南部方言(西贡):
相似国语字
chiêng
chiềng
chiếng
chiệng
释义
汉字:呈
- 快捷目录 -
越南语
发音
释义
返回顶部