chênh 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 丁:đinh, chênh, tranh, đương (常用字) 丁:chênh, đinh 喃字 丁:đinh, đứa, tranh, chênh, tênh, đĩnh 征:chinh, giêng, giệnh, chênh, giềnh, trưng 正:chinh, giêng, chếnh, chênh, chiếng, chánh, chính 峥:tranh, chênh 峥:tranh, chênh:chênh :chênh 𦲵:chênh 邅:triển, chen, chênh, chiên 相似国语字 chênh chệnh chếnh chễnh chểnh 释义 偏斜 不等