chểnh 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 chênh chệnh chếnh chễnh chểnh 释义 汉字:整 组词 chểnh chện 正襟危坐 chểnh choảng 凌乱,乱七八糟 chểnh mảng 疏忽,粗心大意 chổng chểnh 晃晃悠悠的