chểnh是什么意思_chểnh读音|解释_chểnh同义词|反义词

chểnh

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

汉字:整

组词

  • chểnh chện 正襟危坐
  • chểnh choảng 凌乱,乱七八糟
  • chểnh mảng 疏忽,粗心大意
  • chổng chểnh 晃晃悠悠的