đương 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 duông dưỡng dường đương đượng dương duồng dượng đường 释义 汉字:当 筜 档 丁 当 裆 筜 铛 珰 铛 蟷 裆 儅 当 珰 档 镱 镱 阹