đinh 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 丁:đinh, chênh, tranh, đương 帄:đinh 钉:đinh, đính 𬘩:đinh, diên 疓:đinh 灯:đinh, đăng 钉:đinh, đính 圢:đinh, đỉnh 𠀩:đinh 耵:đinh 耴:đinh, ngất, nhiếp 町:đinh, đỉnh 甼:đinh 汀:đinh, thinh 仃:đinh, đính, đình 㓅:đinh 酊:đinh, đính, đỉnh 㣔:đinh 䩘:đinh, đê 䩚:đinh, đê 靪:đinh, ất 训:đinh, huấn 盯:đinh, trành 叮:đinh 虰:đinh 䵺:đinh 玎:đinh 疔:đinh(常用字) 丁:chênh, đinh 汀:đinh 仃:đinh 叮:đinh 疓:đinh 钉:đinh 町:đinh 喃字 丁:đinh, đứa, tranh, chênh, tênh, đĩnh 汀:đinh, thinh, đênh, dênh 仃:dành, đinh, đứa, đần, rành, đính, đừng, đành, dừng, đình 圢:đinh 帄:đinh 钉:đinh, đính 靪:đinh 𬘩:đinh, diên 盯:đinh, trành 灯:đinh, đăng 叮:đinh, điếng 虰:đinh 耵:đinh 疔:đinh, đanh 钉:đinh, đính, đanh, đĩnh 艼:đinh 玎:đinh 甼:đinh 町:đinh 相似国语字 dinh đinh đính dịnh đĩnh dính đỉnh dĩnh đình định 释义 汉字:汀 耴 𠀩 丁 𬘩 钉 䩚 圢 疔 靪 䩘 㓅 训 虰 甼 盯 䵺 钉 町 玎 耵 㣔 艼 酊 疓 仃 帄 灯 叮 〈旧〉 丁,人力 钉,钉子