chếnh是什么意思_chếnh读音|解释_chếnh同义词|反义词
chếnh
越南语
发音
北部方言(河内):
中部方言(顺化):
南部方言(西贡):
User:Wjcd/paro/chenh
释义
汉字:正 𨠣
组词
chếnh choáng 天旋地转
- 快捷目录 -
越南语
发音
释义
组词
返回顶部