chiên 释义: chiên 《保镖犬大》是由Carlos Sorin执导的剧情片,Walter Donado、Micol Estévez参与演出。《保镖犬大》讲述了一个失业中年与白狗大B之间的故事。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 檀:chiên, đàn 邅:chiên, triển, chuyên 鸄:kiếu, chiên 鹯:chiên 毡:chiên 毡:chiên 𧾍:chiên 栴:chiên 膻:chiên, thiên 膻:chiên, đãn, thiên, đán, thiện 膻:chiên, thiên 旃:chiên㫋:chiên 亶:đảm, chiên, đản, đàn, thiện 鳣:chiên, thiện 驙:chiên 𫗴:chiên 旜:chiên 毡:chiên 鳣:chiên, thiện 颤:chiên, đản, chiến, đàn 鹯:chiên 䍹:chiên (常用字) 毡:chiên 旃:chiên 邅:chiên 鹯:chiên毡:chiên 鳣:chiên 栴:chiên 𫗴:chiên 喃字 毡:chen, chiên 檀:đàn, trầm, chiên 旃:chen, chiên 邅:triển, chen, chênh, chiên 颤:đản, chiến, chiên 鳣:chiên 毡:chen, chiên 颤:đản, chiến, chiên 毡:chen, chiên 膻:xiên, chen, thiện, thiên, chiên:thảm, chiên 煎:tiên, tiễn, chiên 𦍫:xen, chen, chiên 栴:chiên 亶:đản, đàn, thiện, chiên 驙:chiên 𫗴:chiên 膻:thiện, thiên, chiên, đán 旜:chiên 膻:chiên 相似国语字 chiên chiện chiến chiển chiền 释义 煎 羔羊 教徒 毡 腥