chiếng是什么意思_chiếng读音|解释_chiếng同义词|反义词
chiếng
越南语
发音
北部方言(河内):
中部方言(顺化):
南部方言(西贡):
相似国语字
chiêng
chiềng
chiếng
chiệng
释义
汉字:正 政 𠰪
角度,度数
吐蕊
四处
- 快捷目录 -
越南语
发音
释义
返回顶部