chồi 释义: chồi Choi,演员,1972年参演电影《牺牲!》。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 䒹:chồi, chổi 𣑳:rụi, giổi, chôi, chuối, lụi, chồi, lõi, giôi, chùi, giụi𦾣:chồi 跮:chúi, chọi, chồi, xói, chỗi, chũi 相似国语字 choi chọi chỗi chới chói chổi chời chõi chồi chơi chòi chôi chối 释义 汉字:跮 𦾣 𣑳 䒹 嫩芽 子孙,后代 粗绸 橡树