chuối 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 :chuối 𣑳:rụi, giổi, chôi, chuối, lụi, chồi, lõi, giôi, chùi, giụi 腏:chuyết, chuối, xuyết 桎:chất, chuối, trất 棳:chuối, xuyết胵:si, chuối, trất 槯:thoi, chuồi, chuôi, chuối 樶:chuối, chói 𩸯:chuối 荎:trị, chuối 相似国语字 chuôi chưởi chuối chuỗi chuồi 释义 汉字:荎 𩸯 腏 桎 樶 棳 𣑳 胵 槯 香蕉 乌鱼