chúi 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 跮:chúi, chọi, chồi, xói, chỗi, chũi 咥:trí, chúi, chối, hý, hí, xui, xổi, xủi捶:chúi, chúy, chủy, dồi, truỳ, chuỳ, thuỳ 相似国语字 chui chúi chũi chủi chùi chửi 释义 汉字:跮 咥 捶 下俯 埋头