chối 释义: chối Choi,演员,1972年参演电影《牺牲!》。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 嚉:giối, dối, chối, đói 咥:trí, chúi, chối, hý, hí, xui, xổi, xủi啜:chuyết, choe, xuýt, chối, chóe, xuyết 嘬:đạm, toát, tòi, chối, soái, ngoạm 相似国语字 choi chọi chỗi chới chói chổi chời chõi chồi chơi chòi chôi chối 释义 汉字:嘬 咥 嚉 啜 否认,推诿,推托,推辞,拒绝,不胜其力