chùi 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 𢹉:nhồi, chùi 𣑳:rụi, giổi, chôi, chuối, lụi, chồi, lõi, giôi, chùi, giụi𢬗:nhồi, chòi, giồi, giội, lòi, dồi, lúi, ròn, ròi, chùi, giụi, giúi, giủi 相似国语字 chui chúi chũi chủi chùi chửi 释义 汉字:𢬗 𣑳 𢹉 擦抹