chơi 释义: chơi Choi,演员,1972年参演电影《牺牲!》。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 挃:chơi, các, chọi, trất, chới 𨔈:chơi, chới :chơi制:chơi, choi, xế, chế, xiết, chóe, chới 诸:chơi, chứa, trơ, đã, chở, chơ, chư, chã, chưa 𠶜:chơi, chế User:Wjcd/paro/choi 释义 汉字: 𨔈 制 挃 𠶜 诸 游玩,玩弄,把玩