chọi 释义: chọi Choi,演员,1972年参演电影《牺牲!》。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 㩡:rủi, ruổi, ruỗi, giồi, giội, lòi, trội, dủi, trói, lúi, trồi, rỏi, chọi, xói, giuỗi, giụi, giúi, giủi 挃:chơi, các, chọi, trất, chới 𨀤:lùi, rùi, trồi, chọi, duỗi, lội, giuỗi, lủi 𧥃:chọi跮:chúi, chọi, chồi, xói, chỗi, chũi 𩠵:chọi 拼:phanh, banh, bính, chọi 相似国语字 choi chọi chỗi chới chói chổi chời chõi chồi chơi chòi chôi chối 释义 汉字:跮 㩡 𨀤 𧥃 挃 拼 𩠵 碰撞,冲突,争战,相斗 对称,对偶 扔,抛,掷