chứa是什么意思_chứa读音|解释_chứa同义词|反义词
越南语
发音
喃字
- 翥:chứa, trú, chở, chử, trứ
- 躇:trừ, chứa, trư, chỉ, xước
- 𧸓:chứa, chữa
- 贮:trữ, chứa, giữ
- 𥢳:chứa
- 踷:trở, chứa, đủ, đổ
- 诸:chơi, chứa, trơ, đã, chở, chơ, chư, chã, chưa
- 渚:chứa, cho, chửa, vã, chớ, chử, chả, chã, giữ, chưa
- 𤀞:chứa
释义
汉字:渚 𧸓 翥 躇 𥢳 贮 𤀞 踷 诸
- 容纳,贮存,积储,窝藏
- 妓院