chế 释义: chế che,常用于象棋复盘里,用来保存游戏过程的一个文件,仅替供查看游戏过程不可移子。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 𥮥:chế 杉:chế, sam, am 鯯:chế, niềm 晰:chẩn, chế, tích, triết 制:chế猘:chệ, chế 制:chế 㫼:chế, triết 狾:chế (常用字) 猘:chế 晰:chế, triết制:chế 制:chế 喃字 𨨪:chẻ, chế 鯯:chế 吱:khi, chi, chế, chê 制:chơi, choi, xế, chế, xiết, chóe, chới猘:chệ, chế 制:siết, chẽ, chế, xiết 𠶜:chơi, chế 狾:chế 相似国语字 che ché chế chẽ chề chẻ chê chè chẹ chệ 释义 讥讽 制造 泡制 制度 守制