chóe 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 啜:chuyết, choe, xuýt, chối, chóe, xuyết 制:chơi, choi, xế, chế, xiết, chóe, chới 相似国语字 choe chọe chóe chỏe chòe 释义 汉字:制 啜 大磁瓶 鲜艳夺目