chở 释义: chở 中国仓鼠卵巢细胞(CHO, Chinese hamster ovary cells),是一种实验室常见的贴壁细胞系。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 龃:trở, chở, tra, thư, trát 喃字 翥:chứa, trú, chở, chử, trứ 𡪦:chở 䢐:chở 诸:chơi, chứa, trơ, đã, chở, chơ, chư, chã, chưa阻:trở, chở 𩅻:chở 龃:trở, tra, trát, thư, chở 𨔾:trở, chở, giã User:Wjcd/paro/cho 释义 汉字:𩅻 𨔾 䢐 𡪦 翥 阻 龃 诸 运输,运载 营运 装塞