đã是什么意思_đã读音|解释_đã同义词|反义词
越南语
发音
喃字
- 诸:chơi, chứa, trơ, đã, chở, chơ, chư, chã, chưa
- 拖:tha, đà, đã, đỡ, đợ, đớ
释义
汉字:吔 拖 㐌 诸
- 已,已经,都(已经),先
- Công việc đã tạm thong dong. 工作已经轻松了些。
- Cơm đã nguội rồi, ăn ngay đi. 饭都凉了,快吃吧。
- 既然,既是
- Đã biết làm sai thì phải nhanh chóng sửa chữa. 既然知道做错了,就应当赶快纠正。
- 遂愿,满足,尽兴
- 病愈