chõng 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 喃字 :chõng 重:chồng, trụng, chuộng, trửng, trọng, chùng, trộng, trùng, chõng 种:chúng, chổng, giống, trồng, trủng, chủng, chỏng, chõng榻:tháp, chõng 箽:chõng 𥵾:giống, chõng 相似国语字 chong chóng chống chõng chổng chỏng chồng chòng chông 释义 汉字:箽 榻 种 重 𥵾 竹榻