chỏng是什么意思_chỏng读音|解释_chỏng同义词|反义词

chỏng

释义:

chỏng

Chong,演员,参演电影《阿姆斯特丹城市警2》。

参见百度百科介绍

越南语

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

汉字:种

  1. 翘起

组词

  • chơ chỏng 寥落孤零
  • chỏng gọng 四脚朝天
  • chỏng lỏn 骄横
  • lỏng chỏng 零星