chỏng 释义: chỏng Chong,演员,参演电影《阿姆斯特丹城市警2》。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 相似国语字 chong chóng chống chõng chổng chỏng chồng chòng chông 释义 汉字:种 翘起组词 chơ chỏng 寥落孤零 chỏng gọng 四脚朝天 chỏng lỏn 骄横 lỏng chỏng 零星